KẾT QUẢ VÒNG 29 GIẢI VÔ ĐỊCH TÂY BAN NHA (LA LIGA) 2017-2018
Levante |
2 - 1 |
Eibar |
Deportivo La Coruna |
1 - 1 |
Las Palmas |
Valencia |
3 - 1 |
Alaves |
Real Sociedad |
1 - 2 |
Getafe |
Real Betis |
3 - 0 |
Espanyol |
Leganes |
2 - 1 |
Sevilla |
Barcelona |
2 - 0 |
Athletic Bilbao |
Celta Vigo |
0 - 0 |
Malaga |
Villarreal |
2 - 1 |
Atletico Madrid |
Real Madrid |
6 - 3 |
Girona |
- Kết quả Cup FA 19/3: Chelsea chật vật vào bán kết
- Kết quả Cup FA 18/3: Man Utd và Tottenham vào bán kết
- Kết quả bóng đá 19/3: Real áp sát vị trí nhì bảng, Bayern thua ngược Leipzig
- Kết quả bóng đá 18/3: Đá bại Alaves, Valencia vượt mặt Real
- Kết quả bóng đá 17/3: Ngược dòng thắng Lille, Monaco xây chắc ngôi nhì bảng
- Kết quả Ngoại hạng Anh 18/3: Hủy diệt Watford, Liverpool trở lại vị trí thứ ba
BXH SAU 29 VÒNG ĐẤU TẠI GIẢI VÔ ĐỊCH TÂY BAN NHA (LA LIGA) 2017-2018
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Barcelona |
29 |
23 |
6 |
0 |
74 |
13 |
61 |
75 |
2 |
Atletico Madrid |
29 |
19 |
7 |
3 |
49 |
14 |
35 |
64 |
3 |
Real Madrid |
29 |
18 |
6 |
5 |
73 |
33 |
40 |
60 |
4 |
Valencia |
29 |
18 |
7 |
6 |
57 |
31 |
26 |
59 |
5 |
Sevilla |
29 |
14 |
7 |
10 |
40 |
33 |
7 |
47 |
6 |
Villarreal |
29 |
14 |
3 |
12 |
37 |
44 |
-7 |
45 |
7 |
Girona |
29 |
12 |
7 |
10 |
43 |
42 |
1 |
43 |
8 |
Real Betis |
29 |
13 |
4 |
12 |
49 |
53 |
-4 |
43 |
9 |
Eibar |
29 |
10 |
9 |
10 |
35 |
27 |
8 |
39 |
10 |
Celta Vigo |
29 |
11 |
6 |
12 |
45 |
42 |
3 |
39 |
11 |
Getafe |
29 |
11 |
6 |
12 |
36 |
43 |
-7 |
39 |
12 |
Athletic Bilbao |
29 |
10 |
6 |
13 |
25 |
35 |
-10 |
36 |
13 |
Espanyol |
29 |
8 |
11 |
10 |
29 |
33 |
-4 |
35 |
14 |
Real Sociedad |
29 |
8 |
11 |
10 |
26 |
37 |
-11 |
35 |
15 |
Leganes |
29 |
9 |
6 |
14 |
51 |
52 |
-1 |
33 |
16 |
Alaves |
29 |
10 |
1 |
18 |
26 |
45 |
-19 |
31 |
17 |
Levante |
29 |
5 |
12 |
12 |
25 |
43 |
-18 |
27 |
18 |
Las Palmas |
29 |
5 |
6 |
18 |
21 |
58 |
-37 |
21 |
19 |
Deportivo La Coruna |
29 |
4 |
8 |
17 |
26 |
60 |
-34 |
20 |
20 |
Malaga |
29 |
3 |
5 |
21 |
16 |
45 |
-29 |
14 |
|
Dự vòng bảng Champions League |
||||||||
|
Dự vòng bảng Europa League |
||||||||
|
Dự vòng loại Europa League |
||||||||
|
Xuống hạng |
VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng - BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số