Chờ...

Bundesliga 2017-2018: Lịch thi đấu và trực tiếp vòng 23 ngày 17 - 20/2

VOH Online cập nhật lịch thi đấu và trực tiếp bóng đá vòng 23 Giải vô địch Đức (Bundesliga) 2017-2018 ngày 17 - 20/2/2018.

LỊCH THI ĐẤU VÒNG 23 GIẢI VÔ ĐỊCH ĐỨC (BUNDESLIGA) 2017-2018

 Thứ bảy - ngày 17/2/2018 (Mùng 2 Tết)

02 giờ 30

Hertha Berlin

-

Mainz 05

BDTV

21 giờ 30

FC Cologne

-

Hannover 96

 

21 giờ 30

Freiburg

-

Werder Bremen

 

21 giờ 30

Hamburger SV

-

Bayer Leverkusen

 

21 giờ 30

Wolfsburg

-

Bayern Munich

BDTV

 Chủ nhật - ngày 18/2/2018 (Mùng 3 Tết)

00 giờ 30

Schalke 04

-

Hoffenheim

 

21 giờ 30

Augsburg

-

VfB Stuttgart

BDTV

 Thứ hai – ngày 19/2/2018 (Mùng 4 Tết)

00 giờ 00

Moenchengladbach

-

Borussia Dortmund

SSPORT 3

 Thứ ba – ngày 20/2/2018 (Mùng 5 Tết)

02 giờ 30

Eintracht Frankfurt

-

Leipzig

 

BXH SAU 22 VÒNG ĐẤU TẠI GIẢI VÔ ĐỊCH ĐỨC (BUNDESLIGA) 2017-2018

VT

 Câu lạc bộ

T

H

B

BT

BB

HS

Điểm

1

 Bayern Munich

22

18

2

2

53

17

36

56

2

 Leipzig

22

11

5

6

35

29

6

38

3

 Dortmund

22

10

57

5

47

29

18

37

4

 Frankfurt

22

10

6

6

30

25

5

36

5

 Bayer Leverkusen

22

9

8

5

41

29

12

35

6

 Schalke 04

22

9

7

6

34

29

5

34

7

 Augsburg

22

8

7

7

32

28

4

31

8

 Hoffenheim

22

8

7

7

36

35

1

31

9

 Hannover 96

22

8

7

7

31

32

-1

31

10

 Moenchengladbach

22

9

4

9

30

34

-4

31

11

 Hertha Berlin

22

7

9

6

30

28

2

30

12

 Freiburg

22

5

10

7

23

37

-14

25

13

 Wolfsburg

22

4

12

6

25

28

-3

24

14

 VfB Stuttgart

22

7

3

12

18

27

-9

24

15

 Werder Bremen

22

5

8

9

21

27

-6

23

16

 Mainz 05

22

5

5

12

26

41

-15

20

17

 Hamburger SV

22

4

5

13

17

32

-15

17

18

 FC Cologne

22

3

4

15

19

41

-22

13

 

 Dự vòng bảng Champions League 

 

 Dự vòng bảng Europa League

 

 Dự vòng loại Europa League

 

 Đá Play-off với đội thứ 3 Giải hạng hai Đức (Bundesliga 2)

 

 Xuống hạng

VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua

BT: Số bàn thắng -  BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số