Chờ...

Ngoại hạng Anh 2017-2018: Lịch thi đấu và trực tiếp vòng 26 ngày 3 - 6/2

VOH Online cập nhật lịch thi đấu và trực tiếp bóng đá vòng 26 Giải ngoại hạng Anh (Premier League) 2017-2018 ngày 3 - 6/2/2018.

LỊCH THI ĐẤU VÒNG 26 GIẢI NGOẠI HẠNG ANH (PREMIER LEAGUE) 2017-2018

 Thứ bảy - ngày 3/2/2018

19 giờ 30

Burnley

-

Manchester City

K+PM

22 giờ 00

AFC Bournemouth

-

Stoke City

 

22 giờ 00

Brighton & Hove

-

West Ham United

 

22 giờ 00

Leicester City

-

Swansea City

K+NS

22 giờ 00

Manchester United

-

Huddersfield

SSPORT, K+PM, BDTV

22 giờ 00

West Bromwich

-

Southampton

TTTV HD

 Chủ nhật – ngày 4/2/2018

00 giờ 30

Arsenal

-

Everton

SSPORT, K+PM, BDTV

21 giờ 15

Crystal Palace

-

Newcastle United

SSPORT 2, K+NS, BDTV

23 giờ 30

Liverpool

-

Tottenham

K+PM

 Thứ ba – ngày 6/2/2018

03 giờ 00

Watford

-

Chelsea

SSPORT, K+PM, BDTV

BXH SAU 25 VÒNG ĐẤU TẠI GIẢI NGOẠI HẠNG ANH (PREMIER LEAGUE) 2017-2018

VT

 Câu lạc bộ

T

H

B

BT

BB

HS

Điểm

1

 Manchester City

25

22

2

1

73

18

55

68

2

 Manchester United

25

16

5

4

49

18

31

53

3

 Liverpool

25

14

8

3

57

29

28

50

4

 Chelsea

25

15

5

5

45

19

26

50

5

 Tottenham

25

14

6

5

49

22

27

48

6

 Arsenal

25

12

6

7

46

34

12

42

7

 Burnley

25

9

8

8

20

22

-2

35

8

 Leicester City

25

9

7

9

37

34

3

34

9

 Everton

25

8

7

10

28

40

-12

31

10

 AFC Bournemouth  

25

7

7

11

28

36

-8

28

11

 Watford

25

7

6

12

33

44

-11

27

12

 West Ham United

25

6

9

10

31

43

-12

27

13

 Crystal Palace

25

6

8

11

23

38

-15

26

14

 Newcastle United

25

6

6

13

23

35

-12

24

15

 Brighton & Hove

25

5

9

11

18

34

-16

24

16

 Stoke City

25

6

6

13

25

50

-25

24

17

 Huddersfield

25

6

6

13

19

44

-25

24

18

 Southampton

25

4

11

10

25

36

-11

23

19

 Swansea City

25

6

5

14

18

36

-18

23

20

 West Bromwich

25

3

11

11

19

34

-15

20

 

 Dự vòng bảng Champions League

 

 Dự vòng bảng Europa League

 

 Xuống hạng

VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua

BT: Số bàn thắng -  BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số