Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Tư, 17/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Ðô la Úc | Hôm nay 17/12/2025 | Hôm qua 16/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 17,010.15 0.76 | 17,181.97 0.77 | 17,732.18 0.77 | 17,009.39 | 17,181.2 | 17,731.41 |
Agribank | 17,096 -13.00 | 17,165 -13.00 | 17,728 -12.00 | 17,109 | 17,178 | 17,740 |
HSBC | 17,005 5.00 | 17,148 11.00 | 17,735 1.00 | 17,000 | 17,137 | 17,734 |
SCB | 16,840 | 16,930 | 18,130 | 16,840 | 16,930 | 18,130 |
SHB | 17,084 -17.00 | 17,184 -37.00 | 17,734 -27.00 | 17,101 | 17,221 | 17,761 |
| Ðô la Úc | 17/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 17,010.15 0.76 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,181.97 0.77 |
| Giá bán | 17,732.18 0.77 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 17,096 -13.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,165 -13.00 |
| Giá bán | 17,728 -12.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 17,005 5.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,148 11.00 |
| Giá bán | 17,735 1.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 16,840 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 16,930 0.00 |
| Giá bán | 18,130 0.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 17,084 -17.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,184 -37.00 |
| Giá bán | 17,734 -27.00 |