Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Ba, 16/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Ðô la Úc | Hôm nay 16/12/2025 | Hôm qua 15/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 17,009.39 -35.24 | 17,181.2 -35.60 | 17,731.41 -36.74 | 17,044.63 | 17,216.8 | 17,768.15 |
Agribank | 17,109 -41.00 | 17,178 -41.00 | 17,740 -42.00 | 17,150 | 17,219 | 17,782 |
HSBC | 17,000 -46.00 | 17,137 -41.00 | 17,734 -55.00 | 17,046 | 17,178 | 17,789 |
SCB | 16,840 -40.00 | 16,930 -40.00 | 18,130 -50.00 | 16,880 | 16,970 | 18,180 |
SHB | 17,101 -39.00 | 17,221 -29.00 | 17,761 -29.00 | 17,140 | 17,250 | 17,790 |
| Ðô la Úc | 16/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 17,009.39 -35.24 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,181.2 -35.60 |
| Giá bán | 17,731.41 -36.74 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 17,109 -41.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,178 -41.00 |
| Giá bán | 17,740 -42.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 17,000 -46.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,137 -41.00 |
| Giá bán | 17,734 -55.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 16,840 -40.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 16,930 -40.00 |
| Giá bán | 18,130 -50.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 17,101 -39.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,221 -29.00 |
| Giá bán | 17,761 -29.00 |