Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Tư, 17/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Ðô la Canada | Hôm nay 17/12/2025 | Hôm qua 16/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 18,654.37 27.18 | 18,842.8 27.46 | 19,446.19 28.31 | 18,627.19 | 18,815.34 | 19,417.88 |
Agribank | 18,772 21.00 | 18,847 21.00 | 19,427 22.00 | 18,751 | 18,826 | 19,405 |
HSBC | 18,648 29.00 | 18,843 36.00 | 19,410 25.00 | 18,619 | 18,807 | 19,385 |
SCB | 18,670 20.00 | 18,780 30.00 | 19,570 40.00 | 18,650 | 18,750 | 19,530 |
SHB | 18,728 6.00 | 18,868 6.00 | 19,408 6.00 | 18,722 | 18,862 | 19,402 |
| Ðô la Canada | 17/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 18,654.37 27.18 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,842.8 27.46 |
| Giá bán | 19,446.19 28.31 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 18,772 21.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,847 21.00 |
| Giá bán | 19,427 22.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 18,648 29.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,843 36.00 |
| Giá bán | 19,410 25.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 18,670 20.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,780 30.00 |
| Giá bán | 19,570 40.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 18,728 6.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,868 6.00 |
| Giá bán | 19,408 6.00 |