Cập nhật 12:00 (GMT+7), Thứ Ba, 16/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Ðô la Canada | Hôm nay 16/12/2025 | Hôm qua 15/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 18,627.19 -4.58 | 18,815.34 -4.63 | 19,417.88 -4.78 | 18,631.77 | 18,819.97 | 19,422.66 |
Agribank | 18,751 -14.00 | 18,826 -14.00 | 19,405 -14.00 | 18,765 | 18,840 | 19,419 |
HSBC | 18,619 -8.00 | 18,807 -2.00 | 19,385 -15.00 | 18,627 | 18,809 | 19,400 |
SCB | 18,650 | 18,750 -10.00 | 19,530 -20.00 | 18,650 | 18,760 | 19,550 |
SHB | 18,722 5.00 | 18,862 5.00 | 19,402 5.00 | 18,717 | 18,857 | 19,397 |
| Ðô la Canada | 16/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 18,627.19 -4.58 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,815.34 -4.63 |
| Giá bán | 19,417.88 -4.78 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 18,751 -14.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,826 -14.00 |
| Giá bán | 19,405 -14.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 18,619 -8.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,807 -2.00 |
| Giá bán | 19,385 -15.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 18,650 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,750 -10.00 |
| Giá bán | 19,530 -20.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 18,722 5.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,862 5.00 |
| Giá bán | 19,402 5.00 |