Cập nhật 16:30 (GMT+7), Chủ Nhật, 14/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Ðô la Canada | Hôm nay 14/12/2025 | Hôm qua 13/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 18,616.57 | 18,804.62 | 19,406.83 | 18,616.57 | 18,804.62 | 19,406.83 |
Agribank | 18,769 | 18,844 | 19,423 | 18,769 | 18,844 | 19,423 |
HSBC | 18,635 | 18,825 | 19,400 | 18,635 | 18,825 | 19,400 |
SCB | 18,660 | 18,770 | 19,550 | 18,660 | 18,770 | 19,550 |
SHB | 18,717 | 18,857 | 19,397 | 18,717 | 18,857 | 19,397 |
| Ðô la Canada | 14/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 18,616.57 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,804.62 0.00 |
| Giá bán | 19,406.83 0.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 18,769 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,844 0.00 |
| Giá bán | 19,423 0.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 18,635 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,825 0.00 |
| Giá bán | 19,400 0.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 18,660 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,770 0.00 |
| Giá bán | 19,550 0.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 18,717 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,857 0.00 |
| Giá bán | 19,397 0.00 |