Cập nhật 12:00 (GMT+7), Thứ Ba, 16/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Franc Thụy Sĩ | Hôm nay 16/12/2025 | Hôm qua 15/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 32,232.53 22.31 | 32,558.11 22.54 | 33,600.74 23.25 | 32,210.22 | 32,535.57 | 33,577.49 |
Agribank | 32,463 3.00 | 32,593 3.00 | 33,514 2.00 | 32,460 | 32,590 | 33,512 |
HSBC | 32,536 22.00 | 32,536 22.00 | 33,536 -1.00 | 32,514 | 32,514 | 33,537 |
| Franc Thụy Sĩ | 16/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 32,232.53 22.31 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,558.11 22.54 |
| Giá bán | 33,600.74 23.25 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 32,463 3.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,593 3.00 |
| Giá bán | 33,514 2.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 32,536 22.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,536 22.00 |
| Giá bán | 33,536 -1.00 |