Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Tư, 17/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Franc Thụy Sĩ | Hôm nay 17/12/2025 | Hôm qua 16/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 32,279.38 46.85 | 32,605.44 47.33 | 33,649.54 48.80 | 32,232.53 | 32,558.11 | 33,600.74 |
Agribank | 32,515 52.00 | 32,646 53.00 | 33,569 55.00 | 32,463 | 32,593 | 33,514 |
HSBC | 32,614 78.00 | 32,614 78.00 | 33,597 61.00 | 32,536 | 32,536 | 33,536 |
| Franc Thụy Sĩ | 17/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 32,279.38 46.85 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,605.44 47.33 |
| Giá bán | 33,649.54 48.80 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 32,515 52.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,646 53.00 |
| Giá bán | 33,569 55.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 32,614 78.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,614 78.00 |
| Giá bán | 33,597 61.00 |