Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Ba, 16/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Krone Đan Mạch | Hôm nay 16/12/2025 | Hôm qua 15/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | - | 4,065.18 7.03 | 4,220.61 7.29 | - | 4,058.15 | 4,213.32 |
Agribank | - | 4,069 5.00 | 4,210 6.00 | - | 4,064 | 4,204 |
| Krone Đan Mạch | 16/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | - |
| Giá mua chuyển khoản | 4,065.18 7.03 |
| Giá bán | 4,220.61 7.29 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | - |
| Giá mua chuyển khoản | 4,069 5.00 |
| Giá bán | 4,210 6.00 |