Cập nhật 08:30 (GMT+7), Thứ Hai, 15/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Krone Đan Mạch | Hôm nay 15/12/2025 | Hôm qua 14/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | - | 4,055.06 -2.12 | 4,210.12 -2.19 | - | 4,057.18 | 4,212.31 |
Agribank | - | 4,064 -5.00 | 4,204 -5.00 | - | 4,069 | 4,209 |
| Krone Đan Mạch | 15/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | - |
| Giá mua chuyển khoản | 4,055.06 -2.12 |
| Giá bán | 4,210.12 -2.19 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | - |
| Giá mua chuyển khoản | 4,064 -5.00 |
| Giá bán | 4,204 -5.00 |