Cập nhật 12:00 (GMT+7), Thứ Ba, 16/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đồng Euro | Hôm nay 16/12/2025 | Hôm qua 15/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 30,140.3 54.46 | 30,444.75 55.01 | 31,729.26 57.32 | 30,085.84 | 30,389.74 | 31,671.94 |
Agribank | 30,332 40.00 | 30,454 40.00 | 31,599 40.00 | 30,292 | 30,414 | 31,559 |
HSBC | 30,282 44.00 | 30,371 55.00 | 31,429 34.00 | 30,238 | 30,316 | 31,395 |
SCB | 30,280 130.00 | 30,280 40.00 | 31,730 40.00 | 30,150 | 30,240 | 31,690 |
SHB | 30,537 39.00 | 30,537 39.00 | 31,637 49.00 | 30,498 | 30,498 | 31,588 |
| Đồng Euro | 16/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 30,140.3 54.46 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,444.75 55.01 |
| Giá bán | 31,729.26 57.32 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 30,332 40.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,454 40.00 |
| Giá bán | 31,599 40.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 30,282 44.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,371 55.00 |
| Giá bán | 31,429 34.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 30,280 130.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,280 40.00 |
| Giá bán | 31,730 40.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 30,537 39.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,537 39.00 |
| Giá bán | 31,637 49.00 |