Cập nhật 10:30 (GMT+7), Thứ Tư, 17/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đồng Euro | Hôm nay 17/12/2025 | Hôm qua 16/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 30,138.14 -2.16 | 30,442.56 -2.19 | 31,726.93 -2.33 | 30,140.3 | 30,444.75 | 31,729.26 |
Agribank | 30,340 8.00 | 30,462 8.00 | 31,607 8.00 | 30,332 | 30,454 | 31,599 |
HSBC | 30,303 21.00 | 30,400 29.00 | 31,442 13.00 | 30,282 | 30,371 | 31,429 |
SCB | 30,190 -90.00 | 30,280 | 31,730 | 30,280 | 30,280 | 31,730 |
SHB | 30,603 66.00 | 30,603 66.00 | 31,703 66.00 | 30,537 | 30,537 | 31,637 |
| Đồng Euro | 17/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 30,138.14 -2.16 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,442.56 -2.19 |
| Giá bán | 31,726.93 -2.33 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 30,340 8.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,462 8.00 |
| Giá bán | 31,607 8.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 30,303 21.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,400 29.00 |
| Giá bán | 31,442 13.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 30,190 -90.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,280 0.00 |
| Giá bán | 31,730 0.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 30,603 66.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,603 66.00 |
| Giá bán | 31,703 66.00 |