Chờ...
Cập nhật 12:00 (GMT+7), Thứ Năm, 21/11/2024|updownTăng giảm so với ngày trước đó
Đồng EuroHôm nay 21/11/2024 Hôm qua 20/11/2024
Đơn vị: VNĐGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bánGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bán
VietcombankVietcombank26,121.19down -120.2826,385.04down -121.4927,553.41down -126.9226,241.4726,506.5327,680.33
AgribankAgribank26,247down -112.0026,352down -113.0027,441down -102.0026,35926,46527,543
HSBCHSBC26,264down -111.0026,336down -105.0027,263down -123.0026,37526,44127,386
SCBSCB26,050down -100.0026,130down -100.0027,580down -90.0026,15026,23027,670
SHBSHB26,402down -114.0026,402down -114.0027,522down -144.0026,51626,51627,666
Đồng Euro21/11/2024
Ngân hàngVietcombank
Giá mua tiền mặt26,121.19down -120.28
Giá mua chuyển khoản26,385.04 down -121.49
Giá bán27,553.41 down -126.92
Ngân hàngAgribank
Giá mua tiền mặt26,247down -112.00
Giá mua chuyển khoản26,352 down -113.00
Giá bán27,441 down -102.00
Ngân hàngHSBC
Giá mua tiền mặt26,264down -111.00
Giá mua chuyển khoản26,336 down -105.00
Giá bán27,263 down -123.00
Ngân hàngSCB
Giá mua tiền mặt26,050down -100.00
Giá mua chuyển khoản26,130 down -100.00
Giá bán27,580 down -90.00
Ngân hàngSHB
Giá mua tiền mặt26,402down -114.00
Giá mua chuyển khoản26,402 down -114.00
Giá bán27,522 down -144.00

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất