Cập nhật 08:30 (GMT+7), Thứ Hai, 22/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đồng Euro | Hôm nay 22/12/2025 | Hôm qua 21/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 30,037.12 -33.34 | 30,340.52 -33.68 | 31,620.64 -35.10 | 30,070.46 | 30,374.2 | 31,655.74 |
Agribank | 30,277 | 30,399 | 31,544 | 30,277 | 30,399 | 31,544 |
HSBC | 30,226 | 30,312 | 31,373 | 30,226 | 30,312 | 31,373 |
SCB | 30,230 | 30,230 | 31,680 | 30,230 | 30,230 | 31,680 |
SHB | 30,450 -8.00 | 30,450 -8.00 | 31,550 -8.00 | 30,458 | 30,458 | 31,558 |
| Đồng Euro | 22/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 30,037.12 -33.34 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,340.52 -33.68 |
| Giá bán | 31,620.64 -35.10 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 30,277 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,399 0.00 |
| Giá bán | 31,544 0.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 30,226 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,312 0.00 |
| Giá bán | 31,373 0.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 30,230 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,230 0.00 |
| Giá bán | 31,680 0.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 30,450 -8.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,450 -8.00 |
| Giá bán | 31,550 -8.00 |