Cập nhật 12:00 (GMT+7), Thứ Hai, 23/06/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó Đồng Euro | Hôm nay 23/06/2025 | Hôm qua 22/06/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 29,256.4 -67.23 | 29,551.92 -67.90 | 30,799.08 -70.80 | 29,323.63 | 29,619.82 | 30,869.88 |
Agribank | 29,399 -79.00 | 29,517 -79.00 | 30,623 -91.00 | 29,478 | 29,596 | 30,714 |
HSBC | 29,388 -111.00 | 29,448 -111.00 | 30,528 -115.00 | 29,499 | 29,559 | 30,643 |
SCB | 29,370 30.00 | 29,370 -60.00 | 30,940 -90.00 | 29,340 | 29,430 | 31,030 |
SHB | 29,621 -69.00 | 29,621 -69.00 | 30,721 -119.00 | 29,690 | 29,690 | 30,840 |
Đồng Euro | 23/06/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 29,256.4 -67.23 |
Giá mua chuyển khoản | 29,551.92 -67.90 |
Giá bán | 30,799.08 -70.80 |
Ngân hàng | MaritimeBank |
Giá mua tiền mặt | 29,600 |
Giá mua chuyển khoản | 29,600 |
Giá bán | 30,829 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 29,399 -79.00 |
Giá mua chuyển khoản | 29,517 -79.00 |
Giá bán | 30,623 -91.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 29,388 -111.00 |
Giá mua chuyển khoản | 29,448 -111.00 |
Giá bán | 30,528 -115.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 29,370 30.00 |
Giá mua chuyển khoản | 29,370 -60.00 |
Giá bán | 30,940 -90.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 29,621 -69.00 |
Giá mua chuyển khoản | 29,621 -69.00 |
Giá bán | 30,721 -119.00 |