Cập nhật 12:00 (GMT+7), Thứ Ba, 23/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đồng Euro | Hôm nay 23/12/2025 | Hôm qua 22/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 30,203.69 166.57 | 30,508.78 168.26 | 31,795.96 175.32 | 30,037.12 | 30,340.52 | 31,620.64 |
Agribank | 30,388 132.00 | 30,510 132.00 | 31,657 135.00 | 30,256 | 30,378 | 31,522 |
HSBC | 30,344 141.00 | 30,440 158.00 | 31,486 130.00 | 30,203 | 30,282 | 31,356 |
SCB | 30,360 160.00 | 30,360 160.00 | 31,820 160.00 | 30,200 | 30,200 | 31,660 |
SHB | 30,526 76.00 | 30,526 76.00 | 31,626 76.00 | 30,450 | 30,450 | 31,550 |
| Đồng Euro | 23/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 30,203.69 166.57 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,508.78 168.26 |
| Giá bán | 31,795.96 175.32 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 30,388 132.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,510 132.00 |
| Giá bán | 31,657 135.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 30,344 141.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,440 158.00 |
| Giá bán | 31,486 130.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 30,360 160.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,360 160.00 |
| Giá bán | 31,820 160.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 30,526 76.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,526 76.00 |
| Giá bán | 31,626 76.00 |