Cập nhật 16:30 (GMT+7), Chủ Nhật, 03/11/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Đồng Euro | Hôm nay 03/11/2024 | Hôm qua 02/11/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 26,771.11 | 27,041.53 | 28,239.2 | 26,771.11 | 27,041.53 | 28,239.2 |
Agribank | 26,988 | 27,096 | 28,194 | 26,988 | 27,096 | 28,194 |
HSBC | 26,971 | 27,026 | 28,017 | 26,971 | 27,026 | 28,017 |
SCB | 26,830 | 26,910 | 28,390 | 26,830 | 26,910 | 28,390 |
SHB | 27,122 | 27,122 | 28,272 | 27,122 | 27,122 | 28,272 |
Đồng Euro | 03/11/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 26,771.11 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,041.53 0.00 |
Giá bán | 28,239.2 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 26,988 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,096 0.00 |
Giá bán | 28,194 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 26,971 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,026 0.00 |
Giá bán | 28,017 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 26,830 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,910 0.00 |
Giá bán | 28,390 0.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 27,122 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,122 0.00 |
Giá bán | 28,272 0.00 |