Cập nhật 08:30 (GMT+7), Chủ Nhật, 21/12/2025|updownTăng giảm so với ngày trước đó
Đồng EuroHôm nay 21/12/2025 Hôm qua 20/12/2025
Đơn vị: VNĐGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bánGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bán
VietcombankVietcombank30,070.4630,374.231,655.7430,070.4630,374.231,655.74
AgribankAgribank30,27730,39931,54430,27730,39931,544
HSBCHSBC30,22630,31231,37330,22630,31231,373
SCBSCB30,23030,23031,68030,23030,23031,680
SHBSHB30,45830,45831,55830,45830,45831,558
Đồng Euro21/12/2025
Ngân hàngVietcombank
Giá mua tiền mặt30,070.46down 0.00
Giá mua chuyển khoản30,374.2 down 0.00
Giá bán31,655.74 down 0.00
Ngân hàngAgribank
Giá mua tiền mặt30,277down 0.00
Giá mua chuyển khoản30,399 down 0.00
Giá bán31,544 down 0.00
Ngân hàngHSBC
Giá mua tiền mặt30,226down 0.00
Giá mua chuyển khoản30,312 down 0.00
Giá bán31,373 down 0.00
Ngân hàngSCB
Giá mua tiền mặt30,230down 0.00
Giá mua chuyển khoản30,230 down 0.00
Giá bán31,680 down 0.00
Ngân hàngSHB
Giá mua tiền mặt30,458down 0.00
Giá mua chuyển khoản30,458 down 0.00
Giá bán31,558 down 0.00

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất