Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Tư, 17/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Bảng Anh | Hôm nay 17/12/2025 | Hôm qua 16/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 34,420.84 130.15 | 34,768.53 131.47 | 35,881.9 135.63 | 34,290.69 | 34,637.06 | 35,746.27 |
Agribank | 34,696 148.00 | 34,835 148.00 | 35,816 150.00 | 34,548 | 34,687 | 35,666 |
HSBC | 34,446 172.00 | 34,805 184.00 | 35,854 169.00 | 34,274 | 34,621 | 35,685 |
SCB | 34,590 150.00 | 34,650 150.00 | 36,140 160.00 | 34,440 | 34,500 | 35,980 |
SHB | 34,681 100.00 | 34,811 100.00 | 35,841 100.00 | 34,581 | 34,711 | 35,741 |
| Bảng Anh | 17/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 34,420.84 130.15 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,768.53 131.47 |
| Giá bán | 35,881.9 135.63 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 34,696 148.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,835 148.00 |
| Giá bán | 35,816 150.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 34,446 172.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,805 184.00 |
| Giá bán | 35,854 169.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 34,590 150.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,650 150.00 |
| Giá bán | 36,140 160.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 34,681 100.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,811 100.00 |
| Giá bán | 35,841 100.00 |