Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Ba, 16/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la Hồng Kông | Hôm nay 16/12/2025 | Hôm qua 15/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 3,287.81 2.02 | 3,321.02 2.04 | 3,448.01 2.12 | 3,285.79 | 3,318.98 | 3,445.89 |
Agribank | 3,312 | 3,325 | 3,438 1.00 | 3,312 | 3,325 | 3,437 |
HSBC | 3,296.6 1.60 | 3,330 3.00 | 3,432.25 1.25 | 3,295 | 3,327 | 3,431 |
SHB | 3,302 3.00 | 3,327 3.00 | 3,437 3.00 | 3,299 | 3,324 | 3,434 |
| Đô la Hồng Kông | 16/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 3,287.81 2.02 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,321.02 2.04 |
| Giá bán | 3,448.01 2.12 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 3,312 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,325 0.00 |
| Giá bán | 3,438 1.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 3,296.6 1.60 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,330 3.00 |
| Giá bán | 3,432.25 1.25 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 3,302 3.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,327 3.00 |
| Giá bán | 3,437 3.00 |