Cập nhật 12:00 (GMT+7), Thứ Tư, 17/12/2025|updownTăng giảm so với ngày trước đó
Yên NhậtHôm nay 17/12/2025 Hôm qua 16/12/2025
Đơn vị: VNĐGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bánGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bán
VietcombankVietcombank164.39up0.49166.05up0.49174.83up0.52163.9165.56174.31
AgribankAgribank166.28up0.57166.95up0.57174.25up0.61165.71166.38173.64
HSBCHSBC166.02up0.66167.41up0.72173.15up0.65165.36166.69172.5
SCBSCB164.5up0.20165.6up0.20174.1up0.30164.3165.4173.8
SHBSHB165.18up0.37165.98up0.37173.68up0.37164.81165.61173.31
Yên Nhật17/12/2025
Ngân hàngVietcombank
Giá mua tiền mặt164.39up0.49
Giá mua chuyển khoản166.05 up0.49
Giá bán174.83 up0.52
Ngân hàngAgribank
Giá mua tiền mặt166.28up0.57
Giá mua chuyển khoản166.95 up0.57
Giá bán174.25 up0.61
Ngân hàngHSBC
Giá mua tiền mặt166.02up0.66
Giá mua chuyển khoản167.41 up0.72
Giá bán173.15 up0.65
Ngân hàngSCB
Giá mua tiền mặt164.5up0.20
Giá mua chuyển khoản165.6 up0.20
Giá bán174.1 up0.30
Ngân hàngSHB
Giá mua tiền mặt165.18up0.37
Giá mua chuyển khoản165.98 up0.37
Giá bán173.68 up0.37

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất