Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Hai, 15/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Krone Na Uy | Hôm nay 15/12/2025 | Hôm qua 14/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | - | 2,546.57 -14.74 | 2,654.55 -15.36 | - | 2,561.31 | 2,669.91 |
Agribank | - | 2,542 -16.00 | 2,655 -18.00 | - | 2,558 | 2,673 |
| Krone Na Uy | 15/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | - |
| Giá mua chuyển khoản | 2,546.57 -14.74 |
| Giá bán | 2,654.55 -15.36 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | - |
| Giá mua chuyển khoản | 2,542 -16.00 |
| Giá bán | 2,655 -18.00 |