Cập nhật 10:30 (GMT+7), Thứ Năm, 18/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Krone Na Uy | Hôm nay 18/12/2025 | Hôm qua 17/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | - | 2,529.36 -5.07 | 2,636.6 -5.29 | - | 2,534.43 | 2,641.89 |
Agribank | - | 2,524 -3.00 | 2,635 -5.00 | - | 2,527 | 2,640 |
| Krone Na Uy | 18/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | - |
| Giá mua chuyển khoản | 2,529.36 -5.07 |
| Giá bán | 2,636.6 -5.29 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | - |
| Giá mua chuyển khoản | 2,524 -3.00 |
| Giá bán | 2,635 -5.00 |