Cập nhật 12:00 (GMT+7), Thứ Ba, 16/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Krona Thụy Điển | Hôm nay 16/12/2025 | Hôm qua 15/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | - | 2,775.45 -6.15 | 2,893.13 -6.41 | - | 2,781.6 | 2,899.54 |
Agribank | - | 2,774 -8.00 | 2,888 -8.00 | - | 2,782 | 2,896 |
| Krona Thụy Điển | 16/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | - |
| Giá mua chuyển khoản | 2,775.45 -6.15 |
| Giá bán | 2,893.13 -6.41 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | - |
| Giá mua chuyển khoản | 2,774 -8.00 |
| Giá bán | 2,888 -8.00 |