Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Tư, 17/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Krona Thụy Điển | Hôm nay 17/12/2025 | Hôm qua 16/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | - | 2,774.66 -0.79 | 2,892.29 -0.84 | - | 2,775.45 | 2,893.13 |
Agribank | - | 2,774 | 2,888 | - | 2,774 | 2,888 |
| Krona Thụy Điển | 17/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | - |
| Giá mua chuyển khoản | 2,774.66 -0.79 |
| Giá bán | 2,892.29 -0.84 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | - |
| Giá mua chuyển khoản | 2,774 0.00 |
| Giá bán | 2,888 0.00 |