Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Năm, 18/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Krona Thụy Điển | Hôm nay 18/12/2025 | Hôm qua 17/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | - | 2,774.93 0.27 | 2,892.59 0.30 | - | 2,774.66 | 2,892.29 |
Agribank | - | 2,775 1.00 | 2,889 1.00 | - | 2,774 | 2,888 |
| Krona Thụy Điển | 18/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | - |
| Giá mua chuyển khoản | 2,774.93 0.27 |
| Giá bán | 2,892.59 0.30 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | - |
| Giá mua chuyển khoản | 2,775 1.00 |
| Giá bán | 2,889 1.00 |