Cập nhật 08:30 (GMT+7), Thứ Tư, 17/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la Singapore | Hôm nay 17/12/2025 | Hôm qua 16/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 19,878.89 | 20,079.69 | 20,764.21 | 19,878.89 | 20,079.69 | 20,764.21 |
Agribank | 20,048 | 20,129 | 20,698 | 20,048 | 20,129 | 20,698 |
HSBC | 19,884 | 20,085 | 20,702 | 19,884 | 20,085 | 20,702 |
SCB | 19,950 | 20,020 | 20,940 | 19,950 | 20,020 | 20,940 |
SHB | 19,980 16.00 | 20,130 16.00 | 20,750 16.00 | 19,964 | 20,114 | 20,734 |
| Đô la Singapore | 17/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 19,878.89 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,079.69 0.00 |
| Giá bán | 20,764.21 0.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 20,048 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,129 0.00 |
| Giá bán | 20,698 0.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 19,884 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,085 0.00 |
| Giá bán | 20,702 0.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 19,950 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,020 0.00 |
| Giá bán | 20,940 0.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 19,980 16.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,130 16.00 |
| Giá bán | 20,750 16.00 |