Cập nhật 10:30 (GMT+7), Thứ Năm, 18/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la Mỹ | Hôm nay 18/12/2025 | Hôm qua 17/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 26,118 25.00 | 26,148 25.00 | 26,408 5.00 | 26,093 | 26,123 | 26,403 |
Agribank | 26,125 5.00 | 26,128 5.00 | 26,408 5.00 | 26,120 | 26,123 | 26,403 |
HSBC | 26,216 -10.00 | 26,216 -10.00 | 26,407 5.00 | 26,226 | 26,226 | 26,402 |
SCB | 26,010 | 26,170 | 26,400 | 26,010 | 26,170 | 26,400 |
| Đô la Mỹ | 18/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 26,118 25.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,148 25.00 |
| Giá bán | 26,408 5.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 26,125 5.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,128 5.00 |
| Giá bán | 26,408 5.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 26,216 -10.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,216 -10.00 |
| Giá bán | 26,407 5.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 26,010 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,170 0.00 |
| Giá bán | 26,400 0.00 |