Cập nhật 06:00 (GMT+7), Thứ Tư, 17/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la Mỹ | Hôm nay 17/12/2025 | Hôm qua 16/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 26,088 | 26,118 | 26,398 | 26,088 | 26,118 | 26,398 |
Agribank | 26,115 | 26,118 | 26,398 | 26,115 | 26,118 | 26,398 |
HSBC | 26,206 | 26,206 | 26,397 | 26,206 | 26,206 | 26,397 |
SCB | 26,000 | 26,160 | 26,390 | 26,000 | 26,160 | 26,390 |
| Đô la Mỹ | 17/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 26,088 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,118 0.00 |
| Giá bán | 26,398 0.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 26,115 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,118 0.00 |
| Giá bán | 26,398 0.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 26,206 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,206 0.00 |
| Giá bán | 26,397 0.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 26,000 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,160 0.00 |
| Giá bán | 26,390 0.00 |