Cập nhật 16:30 (GMT+7), Chủ Nhật, 03/11/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Mỹ | Hôm nay 03/11/2024 | Hôm qua 02/11/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 25,084 | 25,114 | 25,454 | 25,084 | 25,114 | 25,454 |
Agribank | 25,130 | 25,144 | 25,454 | 25,130 | 25,144 | 25,454 |
HSBC | 25,168 | 25,168 | 25,396 | 25,168 | 25,168 | 25,396 |
SCB | 25,000 | 25,120 | 25,450 | 25,000 | 25,120 | 25,450 |
Đô la Mỹ | 03/11/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 25,084 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,114 0.00 |
Giá bán | 25,454 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 25,130 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,144 0.00 |
Giá bán | 25,454 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 25,168 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,168 0.00 |
Giá bán | 25,396 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,000 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,120 0.00 |
Giá bán | 25,450 0.00 |