Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Ba, 16/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la Mỹ | Hôm nay 16/12/2025 | Hôm qua 15/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 26,088 -3.00 | 26,118 -3.00 | 26,398 -3.00 | 26,091 | 26,121 | 26,401 |
Agribank | 26,115 -5.00 | 26,118 -3.00 | 26,398 -3.00 | 26,120 | 26,121 | 26,401 |
HSBC | 26,206 15.00 | 26,206 15.00 | 26,397 -3.00 | 26,191 | 26,191 | 26,400 |
SCB | 26,000 -10.00 | 26,160 -10.00 | 26,390 -10.00 | 26,010 | 26,170 | 26,400 |
| Đô la Mỹ | 16/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 26,088 -3.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,118 -3.00 |
| Giá bán | 26,398 -3.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 26,115 -5.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,118 -3.00 |
| Giá bán | 26,398 -3.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 26,206 15.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,206 15.00 |
| Giá bán | 26,397 -3.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 26,000 -10.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,160 -10.00 |
| Giá bán | 26,390 -10.00 |