Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Sáu, 21/02/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Mỹ | Hôm nay 21/02/2025 | Hôm qua 20/02/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 25,270 -50.00 | 25,300 -50.00 | 25,660 -50.00 | 25,320 | 25,350 | 25,710 |
Agribank | 25,320 | 25,330 -10.00 | 25,670 -10.00 | 25,320 | 25,340 | 25,680 |
HSBC | 25,375 -35.00 | 25,375 -35.00 | 25,605 -35.00 | 25,410 | 25,410 | 25,640 |
SCB | 25,180 -40.00 | 25,310 -60.00 | 25,690 -60.00 | 25,220 | 25,370 | 25,750 |
Đô la Mỹ | 21/02/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 25,270 -50.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,300 -50.00 |
Giá bán | 25,660 -50.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 25,320 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,330 -10.00 |
Giá bán | 25,670 -10.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 25,375 -35.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,375 -35.00 |
Giá bán | 25,605 -35.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,180 -40.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,310 -60.00 |
Giá bán | 25,690 -60.00 |