Cập nhật 06:00 (GMT+7), Chủ Nhật, 21/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la Mỹ | Hôm nay 21/12/2025 | Hôm qua 20/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 26,095 | 26,125 | 26,405 | 26,095 | 26,125 | 26,405 |
Agribank | 26,120 | 26,125 | 26,405 | 26,120 | 26,125 | 26,405 |
HSBC | 26,209 | 26,209 | 26,404 | 26,209 | 26,209 | 26,404 |
SCB | 26,010 | 26,170 | 26,400 | 26,010 | 26,170 | 26,400 |
| Đô la Mỹ | 21/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 26,095 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,125 0.00 |
| Giá bán | 26,405 0.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 26,120 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,125 0.00 |
| Giá bán | 26,405 0.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 26,209 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,209 0.00 |
| Giá bán | 26,404 0.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 26,010 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,170 0.00 |
| Giá bán | 26,400 0.00 |