Cập nhật 08:30 (GMT+7), Thứ Bảy, 18/01/2025|Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Mỹ | Hôm nay 18/01/2025 | Hôm qua 17/01/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 25,120 -30.00 | 25,150 -30.00 | 25,510 -30.00 | 25,150 | 25,180 | 25,540 |
Agribank | 25,180 | 25,190 | 25,530 | 25,180 | 25,190 | 25,530 |
HSBC | 25,256 | 25,256 | 25,484 | 25,256 | 25,256 | 25,484 |
SCB | 25,110 | 25,220 | 25,550 | 25,110 | 25,220 | 25,550 |
Đô la Mỹ | 18/01/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 25,120 -30.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,150 -30.00 |
Giá bán | 25,510 -30.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 25,180 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,190 0.00 |
Giá bán | 25,530 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 25,256 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,256 0.00 |
Giá bán | 25,484 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,110 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,220 0.00 |
Giá bán | 25,550 0.00 |