VOH - Đồng đô la hôm nay giảm giá nhưng vẫn ở gần mức cao nhất trong 5,5 tháng, đồng yên vẫn ở mức thấp nhất trong 34 năm khi Fed nhắc lại lãi suất có thể sẽ duy trì thời gian dài ở mức cao.
Cập nhật 16:30 (GMT+0), Thứ Bảy, 05/04/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó
Vietcombank | Hôm nay 05/04/2025 | Hôm qua 04/04/2025 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
![]() | 25,570 | 25,600 | 25,960 | 25,570 | 25,600 | 25,960 |
![]() | 27,594.17 | 27,872.9 | 29,106.52 | 27,777.55 | 28,058.13 | 29,299.94 |
![]() | 32,603.07 | 32,932.4 | 33,988.11 | 32,799.01 | 33,130.31 | 34,192.37 |
![]() | 3,450.69 | 3,485.55 | 3,597.28 | 3,450.69 | 3,485.55 | 3,597.28 |
![]() | 169.9 | 171.62 | 180.7 | 170.31 | 172.03 | 181.13 |
![]() | 18,776.77 | 18,966.44 | 19,613.64 | 18,826.06 | 19,016.22 | 19,665.13 |
![]() | 17,766.59 | 17,946.05 | 18,521.35 | 17,798.06 | 17,977.84 | 18,554.15 |
![]() | 15,581.85 | 15,739.24 | 16,243.8 | 15,667.26 | 15,825.51 | 16,332.83 |
![]() | 15.46 | 17.17 | 18.63 | 15.54 | 17.27 | 18.74 |
![]() | 664.6 | 738.45 | 769.78 | 665.77 | 739.75 | 771.13 |
![]() | - | 291.02 | 322.16 | - | 291.2 | 322.35 |
![]() | 3,222.76 | 3,255.31 | 3,379.89 | 3,222.39 | 3,254.94 | 3,379.5 |
![]() | 29,383.13 | 29,679.93 | 30,631.38 | 29,369.39 | 29,666.06 | 30,617.06 |
![]() | - | 2,543.93 | 2,651.88 | - | 2,571.81 | 2,680.94 |
![]() | - | 3,726.4 | 3,869.01 | - | 3,750.48 | 3,894.01 |
![]() | - | 2,399.52 | 2,501.33 | - | 2,432.47 | 2,535.69 |
![]() | - | 5,757.33 | 5,882.76 | - | 5,759.93 | 5,885.41 |
![]() | - | 300.64 | 313.59 | - | 300.8 | 313.75 |
![]() | - | 83,274.34 | 86,860.79 | - | 83,328.48 | 86,917.27 |
![]() | - | 6,831.7 | 7,125.92 | - | 6,832.42 | 7,126.68 |
Vietcombank | 05/04/2025 |
Đô la Mỹ | USD |
Giá mua tiền mặt | 25,570 |
Giá mua chuyển khoản | 25,600 |
Giá bán | 25,960 |
Đồng Euro | EUR |
Giá mua tiền mặt | 27,594.17 |
Giá mua chuyển khoản | 27,872.9 |
Giá bán | 29,106.52 |
Bảng Anh | GBP |
Giá mua tiền mặt | 32,603.07 |
Giá mua chuyển khoản | 32,932.4 |
Giá bán | 33,988.11 |
Đồng Nhân Dân Tệ | CNY |
Giá mua tiền mặt | 3,450.69 |
Giá mua chuyển khoản | 3,485.55 |
Giá bán | 3,597.28 |
Yên Nhật | JPY |
Giá mua tiền mặt | 169.9 |
Giá mua chuyển khoản | 171.62 |
Giá bán | 180.7 |
Đô la Singapore | SGD |
Giá mua tiền mặt | 18,776.77 |
Giá mua chuyển khoản | 18,966.44 |
Giá bán | 19,613.64 |
Ðô la Canada | CAD |
Giá mua tiền mặt | 17,766.59 |
Giá mua chuyển khoản | 17,946.05 |
Giá bán | 18,521.35 |
Ðô la Úc | AUD |
Giá mua tiền mặt | 15,581.85 |
Giá mua chuyển khoản | 15,739.24 |
Giá bán | 16,243.8 |
Won Hàn Quốc | KRW |
Giá mua tiền mặt | 15.46 |
Giá mua chuyển khoản | 17.17 |
Giá bán | 18.63 |
Bạt Thái | THB |
Giá mua tiền mặt | 664.6 |
Giá mua chuyển khoản | 738.45 |
Giá bán | 769.78 |
Rúp Nga | RUB |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 291.02 |
Giá bán | 322.16 |
Đô la Hồng Kông | HKD |
Giá mua tiền mặt | 3,222.76 |
Giá mua chuyển khoản | 3,255.31 |
Giá bán | 3,379.89 |
Franc Thụy Sĩ | CHF |
Giá mua tiền mặt | 29,383.13 |
Giá mua chuyển khoản | 29,679.93 |
Giá bán | 30,631.38 |
Krona Thụy Điển | SEK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,543.93 |
Giá bán | 2,651.88 |
Krone Đan Mạch | DKK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 3,726.4 |
Giá bán | 3,869.01 |
Krone Na Uy | NOK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,399.52 |
Giá bán | 2,501.33 |
Ringgit Malaysia | MYR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 5,757.33 |
Giá bán | 5,882.76 |
Rupee Ấn Độ | INR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 300.64 |
Giá bán | 313.59 |
Đồng Dinar Kuwaiti | KWD |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 83,274.34 |
Giá bán | 86,860.79 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 6,831.7 |
Giá bán | 7,125.92 |