(VOH) – Tỷ giá ngoại tệ hôm nau 8/11, đáng chú ý là USD tăng xấp xỉ mức cao nhất 3 tháng qua, Euro giảm xuống mức thấp nhất 4 tháng.
Cập nhật 06:00 (GMT+0), Thứ Hai, 31/03/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó
Vietcombank | Hôm nay 31/03/2025 | Hôm qua 30/03/2025 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
![]() | 25,370 | 25,400 | 25,760 | 25,370 | 25,400 | 25,760 |
![]() | 26,888.91 | 27,160.52 | 28,362.95 | 26,888.91 | 27,160.52 | 28,362.95 |
![]() | 32,250.24 | 32,576 | 33,620.7 | 32,250.24 | 32,576 | 33,620.7 |
![]() | 3,431.82 | 3,466.48 | 3,577.65 | 3,431.82 | 3,466.48 | 3,577.65 |
![]() | 163.3 | 164.95 | 173.68 | 163.3 | 164.95 | 173.68 |
![]() | 18,585.11 | 18,772.84 | 19,413.67 | 18,585.11 | 18,772.84 | 19,413.67 |
![]() | 17,420.48 | 17,596.44 | 18,160.75 | 17,420.48 | 17,596.44 | 18,160.75 |
![]() | 15,680.21 | 15,838.6 | 16,346.53 | 15,680.21 | 15,838.6 | 16,346.53 |
![]() | 15.08 | 16.76 | 18.19 | 15.08 | 16.76 | 18.19 |
![]() | 665.87 | 739.85 | 771.26 | 665.87 | 739.85 | 771.26 |
![]() | - | 288.1 | 318.92 | - | 288.1 | 318.92 |
![]() | 3,196.59 | 3,228.88 | 3,352.48 | 3,196.59 | 3,228.88 | 3,352.48 |
![]() | 28,256.2 | 28,541.61 | 29,456.93 | 28,256.2 | 28,541.61 | 29,456.93 |
![]() | - | 2,504.88 | 2,611.2 | - | 2,504.88 | 2,611.2 |
![]() | - | 3,630.43 | 3,769.41 | - | 3,630.43 | 3,769.41 |
![]() | - | 2,388.85 | 2,490.25 | - | 2,388.85 | 2,490.25 |
![]() | - | 5,719.08 | 5,843.75 | - | 5,719.08 | 5,843.75 |
![]() | - | 296.78 | 309.57 | - | 296.78 | 309.57 |
![]() | - | 82,520.56 | 86,075.59 | - | 82,520.56 | 86,075.59 |
![]() | - | 6,780.82 | 7,072.95 | - | 6,780.82 | 7,072.95 |
Vietcombank | 31/03/2025 |
Đô la Mỹ | USD |
Giá mua tiền mặt | 25,370 |
Giá mua chuyển khoản | 25,400 |
Giá bán | 25,760 |
Đồng Euro | EUR |
Giá mua tiền mặt | 26,888.91 |
Giá mua chuyển khoản | 27,160.52 |
Giá bán | 28,362.95 |
Bảng Anh | GBP |
Giá mua tiền mặt | 32,250.24 |
Giá mua chuyển khoản | 32,576 |
Giá bán | 33,620.7 |
Đồng Nhân Dân Tệ | CNY |
Giá mua tiền mặt | 3,431.82 |
Giá mua chuyển khoản | 3,466.48 |
Giá bán | 3,577.65 |
Yên Nhật | JPY |
Giá mua tiền mặt | 163.3 |
Giá mua chuyển khoản | 164.95 |
Giá bán | 173.68 |
Đô la Singapore | SGD |
Giá mua tiền mặt | 18,585.11 |
Giá mua chuyển khoản | 18,772.84 |
Giá bán | 19,413.67 |
Ðô la Canada | CAD |
Giá mua tiền mặt | 17,420.48 |
Giá mua chuyển khoản | 17,596.44 |
Giá bán | 18,160.75 |
Ðô la Úc | AUD |
Giá mua tiền mặt | 15,680.21 |
Giá mua chuyển khoản | 15,838.6 |
Giá bán | 16,346.53 |
Won Hàn Quốc | KRW |
Giá mua tiền mặt | 15.08 |
Giá mua chuyển khoản | 16.76 |
Giá bán | 18.19 |
Bạt Thái | THB |
Giá mua tiền mặt | 665.87 |
Giá mua chuyển khoản | 739.85 |
Giá bán | 771.26 |
Rúp Nga | RUB |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 288.1 |
Giá bán | 318.92 |
Đô la Hồng Kông | HKD |
Giá mua tiền mặt | 3,196.59 |
Giá mua chuyển khoản | 3,228.88 |
Giá bán | 3,352.48 |
Franc Thụy Sĩ | CHF |
Giá mua tiền mặt | 28,256.2 |
Giá mua chuyển khoản | 28,541.61 |
Giá bán | 29,456.93 |
Krona Thụy Điển | SEK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,504.88 |
Giá bán | 2,611.2 |
Krone Đan Mạch | DKK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 3,630.43 |
Giá bán | 3,769.41 |
Krone Na Uy | NOK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,388.85 |
Giá bán | 2,490.25 |
Ringgit Malaysia | MYR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 5,719.08 |
Giá bán | 5,843.75 |
Rupee Ấn Độ | INR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 296.78 |
Giá bán | 309.57 |
Đồng Dinar Kuwaiti | KWD |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 82,520.56 |
Giá bán | 86,075.59 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 6,780.82 |
Giá bán | 7,072.95 |