(VOH) - Kỳ vọng vào việc Fed tăng lãi suất đang rất rõ ràng khiến USD tiếp tục tăng. Đồng Bảng Anh cũng trên đà tăng tốc khi những giải pháp cho Brexit khá lạc quan.
Cập nhật 08:30 (GMT+0), Thứ Bảy, 12/04/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó
Vietcombank | Hôm nay 12/04/2025 | Hôm qua 11/04/2025 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
![]() | 25,530 | 25,560 | 25,920 | 25,530 | 25,560 | 25,920 |
![]() | 28,228.51 | 28,513.64 | 29,775.69 | 28,228.51 | 28,513.64 | 29,775.69 |
![]() | 32,580.03 | 32,909.13 | 33,964.17 | 32,580.03 | 32,909.13 | 33,964.17 |
![]() | 3,424.5 | 3,459.09 | 3,569.99 | 3,424.5 | 3,459.09 | 3,569.99 |
![]() | 172.44 | 174.18 | 183.4 | 172.44 | 174.18 | 183.4 |
![]() | 18,881.8 | 19,072.52 | 19,723.39 | 18,881.8 | 19,072.52 | 19,723.39 |
![]() | 17,944.57 | 18,125.82 | 18,706.93 | 17,944.57 | 18,125.82 | 18,706.93 |
![]() | 15,530.07 | 15,686.94 | 16,189.85 | 15,530.07 | 15,686.94 | 16,189.85 |
![]() | 15.35 | 17.06 | 18.51 | 15.35 | 17.06 | 18.51 |
![]() | 674.02 | 748.91 | 780.69 | 674.02 | 748.91 | 780.69 |
![]() | - | 291.26 | 322.42 | - | 291.26 | 322.42 |
![]() | 3,224.93 | 3,257.51 | 3,382.18 | 3,224.93 | 3,257.51 | 3,382.18 |
![]() | 30,441.09 | 30,748.58 | 31,734.36 | 30,441.09 | 30,748.58 | 31,734.36 |
![]() | - | 2,574.53 | 2,683.78 | - | 2,574.53 | 2,683.78 |
![]() | - | 3,809.54 | 3,955.34 | - | 3,809.54 | 3,955.34 |
![]() | - | 2,349.49 | 2,449.19 | - | 2,349.49 | 2,449.19 |
![]() | - | 5,740.61 | 5,865.69 | - | 5,740.61 | 5,865.69 |
![]() | - | 297.15 | 309.95 | - | 297.15 | 309.95 |
![]() | - | 83,443.23 | 87,037.17 | - | 83,443.23 | 87,037.17 |
![]() | - | 6,818 | 7,111.65 | - | 6,818 | 7,111.65 |
Vietcombank | 12/04/2025 |
Đô la Mỹ | USD |
Giá mua tiền mặt | 25,530 |
Giá mua chuyển khoản | 25,560 |
Giá bán | 25,920 |
Đồng Euro | EUR |
Giá mua tiền mặt | 28,228.51 |
Giá mua chuyển khoản | 28,513.64 |
Giá bán | 29,775.69 |
Bảng Anh | GBP |
Giá mua tiền mặt | 32,580.03 |
Giá mua chuyển khoản | 32,909.13 |
Giá bán | 33,964.17 |
Đồng Nhân Dân Tệ | CNY |
Giá mua tiền mặt | 3,424.5 |
Giá mua chuyển khoản | 3,459.09 |
Giá bán | 3,569.99 |
Yên Nhật | JPY |
Giá mua tiền mặt | 172.44 |
Giá mua chuyển khoản | 174.18 |
Giá bán | 183.4 |
Đô la Singapore | SGD |
Giá mua tiền mặt | 18,881.8 |
Giá mua chuyển khoản | 19,072.52 |
Giá bán | 19,723.39 |
Ðô la Canada | CAD |
Giá mua tiền mặt | 17,944.57 |
Giá mua chuyển khoản | 18,125.82 |
Giá bán | 18,706.93 |
Ðô la Úc | AUD |
Giá mua tiền mặt | 15,530.07 |
Giá mua chuyển khoản | 15,686.94 |
Giá bán | 16,189.85 |
Won Hàn Quốc | KRW |
Giá mua tiền mặt | 15.35 |
Giá mua chuyển khoản | 17.06 |
Giá bán | 18.51 |
Bạt Thái | THB |
Giá mua tiền mặt | 674.02 |
Giá mua chuyển khoản | 748.91 |
Giá bán | 780.69 |
Rúp Nga | RUB |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 291.26 |
Giá bán | 322.42 |
Đô la Hồng Kông | HKD |
Giá mua tiền mặt | 3,224.93 |
Giá mua chuyển khoản | 3,257.51 |
Giá bán | 3,382.18 |
Franc Thụy Sĩ | CHF |
Giá mua tiền mặt | 30,441.09 |
Giá mua chuyển khoản | 30,748.58 |
Giá bán | 31,734.36 |
Krona Thụy Điển | SEK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,574.53 |
Giá bán | 2,683.78 |
Krone Đan Mạch | DKK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 3,809.54 |
Giá bán | 3,955.34 |
Krone Na Uy | NOK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,349.49 |
Giá bán | 2,449.19 |
Ringgit Malaysia | MYR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 5,740.61 |
Giá bán | 5,865.69 |
Rupee Ấn Độ | INR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 297.15 |
Giá bán | 309.95 |
Đồng Dinar Kuwaiti | KWD |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 83,443.23 |
Giá bán | 87,037.17 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 6,818 |
Giá bán | 7,111.65 |