(VOH) - Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 20/11, USD giảm so với các đồng ngoại tệ khác, trước diễn biến liên quan đến vụ việc các cựu viên chức Nga vận động tranh cử Mỹ.
Cập nhật 16:30 (GMT+0), Thứ Năm, 17/04/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó
Vietcombank | Hôm nay 17/04/2025 | Hôm qua 16/04/2025 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 17/04/2025 |
Đô la Mỹ | USD |
Giá mua tiền mặt | 25,670 |
Giá mua chuyển khoản | 25,700 |
Giá bán | 26,060 |
Đồng Euro | EUR |
Giá mua tiền mặt | 28,641.9 |
Giá mua chuyển khoản | 28,931.21 |
Giá bán | 30,211.48 |
Bảng Anh | GBP |
Giá mua tiền mặt | 33,299.55 |
Giá mua chuyển khoản | 33,635.91 |
Giá bán | 34,713.96 |
Đồng Nhân Dân Tệ | CNY |
Giá mua tiền mặt | 3,449.17 |
Giá mua chuyển khoản | 3,484.01 |
Giá bán | 3,595.67 |
Yên Nhật | JPY |
Giá mua tiền mặt | 174.92 |
Giá mua chuyển khoản | 176.69 |
Giá bán | 186.04 |
Đô la Singapore | SGD |
Giá mua tiền mặt | 19,179.65 |
Giá mua chuyển khoản | 19,373.39 |
Giá bán | 20,034.36 |
Ðô la Canada | CAD |
Giá mua tiền mặt | 18,177.47 |
Giá mua chuyển khoản | 18,361.08 |
Giá bán | 18,949.56 |
Ðô la Úc | AUD |
Giá mua tiền mặt | 16,030.69 |
Giá mua chuyển khoản | 16,192.61 |
Giá bán | 16,711.6 |
Won Hàn Quốc | KRW |
Giá mua tiền mặt | 15.75 |
Giá mua chuyển khoản | 17.5 |
Giá bán | 18.98 |
Bạt Thái | THB |
Giá mua tiền mặt | 688.52 |
Giá mua chuyển khoản | 765.03 |
Giá bán | 797.48 |
Rúp Nga | RUB |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 296.75 |
Giá bán | 328.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD |
Giá mua tiền mặt | 3,240.19 |
Giá mua chuyển khoản | 3,272.92 |
Giá bán | 3,398.15 |
Franc Thụy Sĩ | CHF |
Giá mua tiền mặt | 30,842.57 |
Giá mua chuyển khoản | 31,154.11 |
Giá bán | 32,152.62 |
Krona Thụy Điển | SEK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,592.33 |
Giá bán | 2,702.31 |
Krone Đan Mạch | DKK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 3,864.54 |
Giá bán | 4,012.41 |
Krone Na Uy | NOK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,395 |
Giá bán | 2,496.61 |
Ringgit Malaysia | MYR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 5,807.2 |
Giá bán | 5,933.68 |
Rupee Ấn Độ | INR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 300.58 |
Giá bán | 313.53 |
Đồng Dinar Kuwaiti | KWD |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 83,924.8 |
Giá bán | 87,538.74 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 6,857.49 |
Giá bán | 7,152.78 |